0312085986 - Công Ty Cổ Phần Topcin
| Công Ty Cổ Phần Topcin | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOPCIN CORPORATION | 
| Tên viết tắt | TOPCIN | 
| Mã số thuế | 0312085986 | 
| Địa chỉ | Lô A6, Đường Số 6, Kcn Sông Mây, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đinh Văn Điệp | 
| Điện thoại | 0251 386 948 | 
| Ngày hoạt động | 12/12/2012 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn bao bì dùng để sản xuất : thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học, chất xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán buôn thiết bị phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy hải sản. Kinh doanh thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản. Bán buôn hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). -Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). -Bán buôn nguyên liệu làm thuốc thú y, bán buôn bao bì từ plastic. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở) | 
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không chăn nuôi tại trụ sở) | 
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở) | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô ( Trừ tinh bột sắn) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn và nguyên liệu thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản). Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản . (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); động vật sống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn bao bì dùng để sản xuất : thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học, chất xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán buôn thiết bị phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy hải sản. Kinh doanh thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản. Bán buôn hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). -Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). -Bán buôn nguyên liệu làm thuốc thú y, bán buôn bao bì từ plastic. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |