0312151861-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Mekong Việt Nam – Cửa Hàng Vật Tư Y Tế Khánh Hà
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Mekong Việt Nam - Cửa Hàng Vật Tư Y Tế Khánh Hà | |
---|---|
Mã số thuế | 0312151861-001 |
Địa chỉ | Số 368A, Đường Đt 745, Khu Phố Thạnh Hòa A, Phường An Thạnh, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 368A, Đường Đt 745, Khu Phố Thạnh Hòa A, Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Quang Phúc |
Điện thoại | 0888 338 844 |
Ngày hoạt động | 06/06/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thuận An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn bao cao su. Bán buôn phân bón. Bán buôn que thử y tế. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không chế biến và bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không sản xuất, gia công, may tại địa chỉ chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1811 | In ấn (trừ in trên các sản phẩm bao bì, dệt, vải, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị điện, thang máy, máy điều hòa, thiết bị trường học. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa), hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn bao cao su. Bán buôn phân bón. Bán buôn que thử y tế. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che |