0312355336 - Công Ty Cổ Phần Xử Lý Môi Trường Việt Nam Xanh
| Công Ty Cổ Phần Xử Lý Môi Trường Việt Nam Xanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN VIET NAM ENVIRONMENT TREATMENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | XLMT VNX | 
| Mã số thuế | 0312355336 | 
| Địa chỉ | Tổ 13, Đường Bắc Sơn 1, Khu Phố Tân Lập, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đoàn Bảo Thụy Anh | 
| Điện thoại | 0251 883 618 | 
| Ngày hoạt động | 04/07/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nhựa các loại, giấy phế liệu các loại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Tái chế, gia công băm nghiền tạo hạt nhựa các loại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế giấy các loại; Tái chế phế liệu; Tái chế, tạo hạt các loại nhựa | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe nâng, xe cơ giới ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại ) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn pallet gỗ các loại (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nhựa các loại, giấy phế liệu các loại | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không hoạt động tại trụ sở) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường. | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch từ 4 đến 16 chỗ ngồi, xe tải từ 1,5 tấn đến 10 tấn, xe nâng, xe cơ giới | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |