0312390764 - Công Ty TNHH Dược Phẩm Kisho Việt Nam
Công Ty TNHH Dược Phẩm Kisho Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KISHO VIET NAM PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KISHO VIET NAM |
Mã số thuế | 0312390764 |
Địa chỉ |
07 Đường Số 6, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Hiền Đạo |
Điện thoại | 0283 726 083 |
Ngày hoạt động | 27/07/2013 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn chè; Bán buôn rau, quả; Bán buôn nước mắm, nước tương, mì tôm, đậu phông (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thủy sản; cà phê (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: trồng nấm linh chi, cây trầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0893 | Khai thác muối chi tiết: sản xuất muối (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nước ép trái cây các loại, nước uống tăng lực, sản phẩm từ cây nha đam (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất cà phê, rang và lọc cà phê; Sản xuất mì tôm, đậu phộng, trà (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống đông trùng hạ thảo, trà các loại từ đông trùng hạ thảo và nấm linh chi, nước giải khát các loại từ đông trùng hạ thảo (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: chế biến gỗ, sản xuất gỗ, mây, tre, lá, sản xuất sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: chế biến: gỗ, sản phẩm từ gỗ, máy tre lá (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản). Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến chất dinh dưỡng, kich thích tăng trưởng cây trồng (trừ sản xuất hóa chất cơ bản và không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán phụ tùng: xe ôtô, xe máy, máy nông ngư cơ, động cơ diesel, xe chuyên dụng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: sửa chữa xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn chè; Bán buôn rau, quả; Bán buôn nước mắm, nước tương, mì tôm, đậu phông (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thủy sản; cà phê (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn nước ép, trái cây các loại, nước uống tăng lực, sản phẩm từ cây nha đam. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn muối. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán hàng điện tử, hàng kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn động cơ diesel và phụ tùng, bán buôn máy móc ngành dệt, may thêu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu (Trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ mủ cao su, phụ liệu dệt may, chất dinh dưỡng, kích thích tăng trưởng cây trồng, phân bón, sản phẩm nhựa, mỹ phẩm, nguyên liệu, hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh), muối dùng sản xuất mỹ phẩm, nguyên liệu, muối dùng sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn hóa chất trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) ; bán buôn sản phẩm từ mũ cao su, sản phẩm nhựa. Bán buôn phân bón, chết dẻo dạng nguyên sinh. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thủy sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: bán lẻ hóa chất trong công nghiệp; mua bán gốm sứ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ nâng hạ container; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |