0312705358 - Công Ty Cổ Phần Apis
Công Ty Cổ Phần Apis | |
---|---|
Tên quốc tế | APIS CORPORATION |
Tên viết tắt | APIS CORP |
Mã số thuế | 0312705358 |
Địa chỉ |
Số 18A-18B Vsip Ii-A, Đường Số 27, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Ii-A, Phường Vĩnh Tân, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Văn Hùng |
Ngày hoạt động | 25/03/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng, tinh dầu thiên nhiên. Bán buôn bao bì. Bán buôn thức ăn, đồ dùng, vật dụng, phụ kiện cho động vật cảnh, thú cưng; Bán buôn trang thiết bị bếp. Bán buôn ống hút bằng nhựa, tre, cỏ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sơ chế, chế biến và bảo quản rau, củ, quả, nông sản các loại |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thức phẩm chức năng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; - Chiết xuất - trích ly các hoạt chất thiên nhiên . Sản xuất nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm. Phối trộn, chiết rót nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, thức ăn chăn nuôi. Bán buôn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm công nghệ; Bán buôn rau, quả; cà phê; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn ca cao và các sản phẩm từ ca cao; Bán buôn trà và các sản phẩm từ trà. - Bán buôn nước mắm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế dùng cho động vật cảnh, thú cưng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ chế biến thực phẩm và các loại máy khác phục vụ trong ngành thực phẩm; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành nhà hàng – khách sạn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng, tinh dầu thiên nhiên. Bán buôn bao bì. Bán buôn thức ăn, đồ dùng, vật dụng, phụ kiện cho động vật cảnh, thú cưng; Bán buôn trang thiết bị bếp. Bán buôn ống hút bằng nhựa, tre, cỏ |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn bách hóa tổng hợp. Bán buôn đồ dùng gia đình và đồ dùng chăm sóc cá nhân. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hóa chất tẩy rửa (trừ chất độc hại mạnh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thức ăn cho động vật cảnh, thú cưng. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet, bưu điện; Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán hàng trực tiếp; Bán hàng phát theo địa chỉ; Đại lý bán lẻ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa |