0312706739 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vs

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vs
Tên quốc tế VS INVESTMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VS INVEST GROUP
Mã số thuế 0312706739
Địa chỉ 39/37/5 Hoàng Bật Đạt, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Trương Ngọc Anh
Ngày hoạt động 26/03/2014
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số thuế 0312706739 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 06:27, ngày 05/07/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở).
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở).
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở).
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở).
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở).
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở).
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở).
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở).
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở).
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở).
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở).
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở).
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở).
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở).
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở).
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở).
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở).
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở).
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở).
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở).
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở).
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở).
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở).
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở).
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở).
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở).
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở).
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở).
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở).
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở).
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở).
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở).
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất nhãn hiệu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở).
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở).
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic. Sản xuất cửa nhựa, khung cửa bằng nhựa
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt các loại, cửa kính; sản xuất cửa cuốn, cửa kéo, vách ngăn nhôm bằng kim loại.
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở).
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
chi tiết: sản xuất máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở).
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm.
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản).
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở).
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ).
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nước, ngành cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng trong ngành sản xuất giấy, nhựa, bao bì, trục ép giấy. Bán buôn máy móc, thiết bị máy chia khổ, máy chặt tấm. Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành gỗ. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành nước, ống nước các loại. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vải nhám, băng keo, giấy bạc. Bán buôn hóa chất, phụ gia ngành sản xuất giấy. Bán buôn phụ liệu ngành gỗ; bao bì giấy carton, giấy cuốn, thùng giấy, bột giấy, nguyên liệu ngành bao bì, pallet. Bán buôn giấy phế liệu, giấy keo cuộn, bạc đạn, vòng bi công nghiệp các loại. Bán buôn biểu mẫu decal. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư nông nghiệp; chất dẻo dạng nguyên sinh; tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn thiết bị và sản phẩm bảo hộ lao động. Bán buôn thuốc thú y. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn cửa nhựa, cửa sổ; Bán buôn cửa nhôm kính, cửa sắt các loại; Bán buôn cửa cuốn, cửa kéo các loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các sản phẩm bằng inox.
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi).
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
(trừ kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
5820 Xuất bản phần mềm
chi tiết: sản xuất phần mềm.
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
5914 Hoạt động chiếu phim
(trừ sản xuất phim)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke)
6110 Hoạt động viễn thông có dây
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập - truy cập internet).
6120 Hoạt động viễn thông không dây
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập - truy cập internet).
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư.
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý).
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(trừ thiết kế, giám sát)
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học môi trường
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng).
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về giải pháp chuyển giao công nghệ, kỹ thuật trong lĩnh vực công nghiệp, phòng cháy chữa cháy
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
(trừ dịch vụ xoa bóp, massage)
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính).
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Dạy nghề (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể)
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke (không hoạt động tại trụ sở). (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
(Không hoạt động tại trụ sở)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 15, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH In Hoàng Phúc

Mã số thuế:
Người đại diện: Hoàng Vĩnh Phúc
Địa chỉ: 133/32 Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH May Thêu Đăng Khôi

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Tơ
Địa chỉ: 66/33 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Herbland

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đăng Tuyển
Địa chỉ: Số 83/20/19 Đường Phạm Văn Bạch , Phường 15, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hợp Tác Xã Dịch Vụ Vận Tải Gia Khang

Mã số thuế:
Người đại diện: Trương Văn Hiệp
Địa chỉ: 108/5 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Hoàng Khương

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Trọng Khương
Địa chỉ: 83/12/3 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Công Ty Cổ Phần Minh Chính

Mã số thuế:
Người đại diện: Hoàng Thị Kim Anh
Địa chỉ: Số 95, Phố Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thiên Nam Quốc

Mã số thuế:
Người đại diện: Mai Ngọc Quân
Địa chỉ: 47 Nguyễn Tri Phương, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH Jm Korea Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Phan Bá Định
Địa chỉ: Số 20/23 Đường 35, Khu Phố 1, Phường An Khánh , Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Savista

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng
Địa chỉ: 98B Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Starmart Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thị Thu Hường
Địa chỉ: Số 6 Lk 3, Khu Đô Thị Nam La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Jin Eng Vina

Mã số thuế:
Người đại diện: Kim Kyungchul
Địa chỉ: Phòng Số 440, Tầng 4, Tòa Nhà Làm Việc, Số 22 Đường Lý Thái Tổ, Phường Đại Phúc, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Bột Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Ngọc Huy
Địa chỉ: Số 9, Đại Lộ Tự Do, Kcn Việt Nam-Singapore 1, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Công Ty TNHH Cao Phong

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Tuyết Hồng
Địa chỉ: Lô G, Chung Cư Hùng Vương, Phường 11, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Trung Tâm Tính Cước Và Thanh Khoản Mobifone - Chi Nhánh Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Văn Thúy
Địa chỉ: Số 5, Ngõ 82 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Amorepacific Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Kim Gee Beom
Địa chỉ: Lầu 4A Tòa Nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam