0312963408-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Wellness International
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Wellness International | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0312963408-001 |
| Địa chỉ | 4G4 Đường Số 55, Khu Định Cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 4G4 Đường Số 55, Khu Định Cư Tân Quy Đông, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Vũ Phương |
| Ngày hoạt động | 24/10/2014 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
-chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). chức năng (trừ kinh doanh dược phẩm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả -chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) (trừ kinh doanh dược phẩm) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). chức năng (trừ kinh doanh dược phẩm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nhang trừ muỗi, bình xịt muỗi, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm), đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, sấy tóc |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, máy giặt , máy lạnh, ti vi, tủ lạnh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm, bút mựt, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc -chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Dịch thuật |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -chi tiết: trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói -chi tiết: Đóng chai dung dịch đựng chất lỏng gồm đồ uống và thực phẩm, đóng gói đồ rắng, dán tem nhãn và đóng dấu, bọc quà (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp -chi tiết: Dạy nghề |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Đào tạo các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. Đào tạo về sự sống. Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục -chi tiết: Tư vấn du học |
| 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác -chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già (trừ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh) |