0312969953 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ván Việt
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ván Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET PLYWOOD PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VIET PLYWOOD CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0312969953 | 
| Địa chỉ | L2-72, Đường B4, Khu Dân Cư Phú Thịnh, Kp 3, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Xuân Hải Ngoài ra Nguyễn Thị Xuân Hải còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0972 357 245 | 
| Ngày hoạt động | 14/10/2014 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: sản xuất ván ép (không hoạt động tại trụ sở). | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: sản xuất ván ép (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: đóng mới container (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa container; sửa chữa container lạnh (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô, xe đầu kéo, xe cơ giới. | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn hàng may mặc | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, container, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ đồ cổ). | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu, phế thải kim loại). | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng, ván ép. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất chống ẩm, hạt nhựa. | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh.(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: hoạt động lai dắt tàu thủy. | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển. | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |