0313030468 - Công Ty TNHH Thương Mại Thịt Tươi Vina
Công Ty TNHH Thương Mại Thịt Tươi Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA FRESH MEAT TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313030468 |
Địa chỉ |
66 Lý Long Tường, Khu Phố Mỹ Phúc, Phường Tân Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thị Nguyệt |
Điện thoại | 0283 535 681 |
Ngày hoạt động | 27/11/2014 |
Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
-Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn thực phẩm (trừ lúa, thóc, gạo, đường mía, đường củ cải) (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản nguyên liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm -Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn thực phẩm (trừ lúa, thóc, gạo, đường mía, đường củ cải) (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) (trừ bán buôn, bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, trang trí nội thất, hàng gia dụng, văn phòng phẩm, kim khí điện máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn cao su, tơ sợi (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) (trừ bán buôn, bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) (trừ bán buôn, bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ)” |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống lưu động hoặc tại chợ (trừ bán buôn, thuốc lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; dịch vụ thương mại điện tử; Dịch vụ thiết kế trang web |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa và Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |