0314104546 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cocomo Global
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cocomo Global | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COCOMO GLOBAL PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | COCOMO GLOBAL CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0314104546 | 
| Địa chỉ | Số 50/3, Tổ 26, Kp Bảo Vinh B, Phường Bảo Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phan Thị Thùy Dương | 
| Ngày hoạt động | 09/11/2016 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thú nhồi bông (trừ tẩy, nhuộm, hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da, luyện cán cao su và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da, luyện cán cao su và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thú nhồi bông (trừ tẩy, nhuộm, hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, dệt, đan, len và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). | 
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da, luyện cán cao su và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, dệt, đan, len và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1520 | Sản xuất giày dép (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hưởng hoa hồng (CPC 621) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 622) | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (CPC 622) | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) (CPC 63294) | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. (CPC 632) | 
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (CPC 632) |