0314113614 - Công Ty TNHH Đồng Xanh Farm
Công Ty TNHH Đồng Xanh Farm | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN FIELD FARM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314113614 |
Địa chỉ | Tầng 14, Tháp 1, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 14, Tháp 1, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Phường Sài Gòn, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Ngọc Bích Đào |
Điện thoại | 0913 895 300 |
Ngày hoạt động | 15/11/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác chi tiết: Trồng ngô (trừ trồng ngô cây làm thức ăn cho gia súc), lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột chi tiết: Trông khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng (không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở). |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi chi tiết: Trồng cây bông, đay, cói, gai, lanh và cây lấy sợi khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu chi tiết: Trồng cây đậu tương, cây lạc, cây vừng, thầu dầu, cây cải dầu, cây hoa hướng dương, cây rum, cây mù tạc và các cây có hạt chứa dầu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác chi tiết: Trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch chăm sóc đồng cỏ tự nhiên: thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng) (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu chi tiết: Trồng cây dừa, cây ô liu, cây dầu cọ và cây lấy quả chứa dầu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không hoạt động tại trụ sở). |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa - (không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn túi bao trái cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ phân bón; Bán lẻ túi bao trái cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ gạo, ngô, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá thuốc lào, bán tại chợ hoặc lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (không hoạt động tại trụ sở). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (không hoạt động tại trụ sở). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển). chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt - (không hoạt động tại trụ sở). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (không hoạt động tại trụ sở). (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế chi tiết: Dịch vụ kế toán: Tư vấn về thuế; Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không hoạt động tại trụ sở). (trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |