0314408801 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Hưng Thịnh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Hưng Thịnh | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV KS HƯNG THỊNH |
Mã số thuế | 0314408801 |
Địa chỉ |
F-25 Ấp Mỹ Hòa 4, Xã Xuân Thới Sơn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thanh |
Điện thoại | 0989 518 788 |
Ngày hoạt động | 17/05/2017 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: dịch vụ lưu trú ngắn ngày - khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng trọ cho khách du lịch thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội, ngoại thất |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ nội thất, ngoại thất. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc- thiết bị dân dụng-công nghiệp - tự động hoá, thiết bị điện lạnh, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy, thiết bị chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị nghành nước, máy văn phòng, thiết bị phòng thí nghiệm, máy cơ khí, máy công cụ-thiết bị ngành công nghiệp, máy chế biến gỗ, máy may công nghiệp, thiết bị điều hòa không khí ống gió, camera, thiết bị điện trung thế- cao thế, thiết bị y tế, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió. Bán máy móc thu nạp năng lượng mặt trời, năng lượng gió không dùng điện. Bán buôn vật tư máy móc thiết bị năng lượng, hệ thống turnine gió, hệ thống điện từ sóng biến tầng, thiết bị lưu trữ điện, động cơ, máy bơm, thiết bị nâng hạ, hệ thống tự động hóa. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: dịch vụ lưu trú ngắn ngày - khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng trọ cho khách du lịch thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng. Giám sát công trình xây dựng giao thông, thủy lợi, thủy điện. Giám sát công trình cấp thoát. Giám sát công trình cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình viễn thông và mạng thông tin liên lạc. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Giám sát công trình điện, đường dây và trạm biến áp từ 35KV đến 500KV. Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công công trình giao thông. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội ,ngoại thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ báo cáo toà án hoặc ghi tốc ký; dịch vụ lấy lại tài sản; máy thu tiền xu đỗ xe; hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự các chợ) |