0314685989 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tc Global
| Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tc Global | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TC GLOBAL GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN TC GLOBAL |
| Mã số thuế | 0314685989 |
| Địa chỉ |
20G7 Đường Dct9, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mai Như Trinh |
| Ngày hoạt động | 18/10/2017 |
| Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi kỳ đà, nhím, heo rừng, rắn, trăn, gấu, hưu, nai (không hoạt động tại trụ sở và thực hiện theo Pháp lệnh Giống vật nuôi số 16/2004/PL-UBTVQH10 ngày 24/3/2004 của Ủy ban thuờng vụ Quốc hội về giống vật nuôi). |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng, sản xuất nhân giống sam biển, tôm hùm; Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng, sản xuất nhân giống sam biển, tôm hùm nội địa; Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Chăn nuôi ba ba, ếch, cá sấu, ốc, cá cảnh, cá, tôm, cua và thủy sản khác (không hoạt động tại trụ sở và thực hiện theo Pháp lệnh Giống vật nuôi số 16/2004/PL-UBTVQH10 ngày 24/3/2004 của Ủy ban thuờng vụ Quốc hội về giống vật nuôi). |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Chế biến, bảo quản sam biển, tôm hùm; Chế biến và bảo quản thủy hải sản đông lạnh, thủy hải sản khô, sản phẩm khác từ thủy hải sản |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium Chi tiết: Sản xuất tinh bột cá, tôm, cua, sò các loại. |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ bôi trơn, nhớt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản sam biển, tôm hùm; Chế biến và bảo quản thủy hải sản đông lạnh, thủy hải sản khô, sản phẩm khác từ thủy hải sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: kim loại và phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh bột cá, tôm, cua, sò các loại. |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ bôi trơn, nhớt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang; Sản xuất găng tay |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản); Xuất - Nhập khẩu hàng hóa |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, động vật sống; Bán buôn, xuất nhập khẩu trâu, bò, ngựa, cừu, dê, heo và các loại gia súc gia cầm khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại khoai, sắn, đậu, ngô, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở và thực hiện theo Pháp lệnh Giống vật nuôi số 16/2004/PL-UBTVQH10 ngày 24/3/2004 của Ủy ban thuờng vụ Quốc hội về giống vật nuôi) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu lúa, gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: thịt và các sản phẩm từ thịt, các mặt hàng hải sản, thủy sản tươi - đông lạnh - chế biến; Bán buôn, xuất nhập khẩu: các loại rau củ quả, các loại trái cây tươi - đông lạnh - chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu tinh bột cá, tôm, cua, sò các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu: đông trùng hạ thảo, tổ yến thô, tổ yến tinh chế, nước yến đóng chai và các sản phẩm chế biến từ tổ yến; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại trái cây tươi và khô; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm. |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu bia, rượu |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn găng tay; Bán buôn khẩu trang; Bán buôn quần áo bảo hộ |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn chất tẩy vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, thiết bị y tế; . |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản); Xuất - Nhập khẩu hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, động vật sống; Bán buôn, xuất nhập khẩu trâu, bò, ngựa, cừu, dê, heo và các loại gia súc gia cầm khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại khoai, sắn, đậu, ngô, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở và thực hiện theo Pháp lệnh Giống vật nuôi số 16/2004/PL-UBTVQH10 ngày 24/3/2004 của Ủy ban thuờng vụ Quốc hội về giống vật nuôi) |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu lúa, gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: thịt và các sản phẩm từ thịt, các mặt hàng hải sản, thủy sản tươi - đông lạnh - chế biến; Bán buôn, xuất nhập khẩu: các loại rau củ quả, các loại trái cây tươi - đông lạnh - chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu tinh bột cá, tôm, cua, sò các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu: đông trùng hạ thảo, tổ yến thô, tổ yến tinh chế, nước yến đóng chai và các sản phẩm chế biến từ tổ yến; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại trái cây tươi và khô; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu bia, rượu |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn găng tay; Bán buôn khẩu trang; Bán buôn quần áo bảo hộ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn chất tẩy vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón các loại, thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn, xuất nhập khẩu: cao su, than, quặng các loại. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, các mặt hàng hải sản, thủy sản tươi - đông lạnh - chế biến; Bán lẻ các loại rau củ quả, các loại trái cây tươi - đông lạnh - chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác; Bán lẻ tinh bột cá, tôm, cua, sò các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ đông trùng hạ thảo, tổ yến thô, tổ yến tinh chế, nước yến đóng chai và các sản phẩm chế biến từ tổ yến. |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ gold; Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vàng trang sức và mỹ nghệ, kim cương, đá quý và đá bán quý. |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Căn cứ theo Công văn số 6230/UBND-KT ngày 02 tháng 11 năm 2016) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm; |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thủ tục visa, hộ chiếu, thủ tục xuất nhập cảnh, tư vấn thủ tục du lịch nước ngoài, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, dịch vụ tư vấn về giấy phép lao động và thẻ tạm trú . |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |