0314710843 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Di Vina
Công Ty TNHH Dịch Vụ Di Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | DI VINA SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314710843 |
Địa chỉ |
Số 9 Đường D16, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kim Wanyeob |
Ngày hoạt động | 03/11/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (CPC: 642, 643) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến và bảo quản rau quả khác |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 8450) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng. Các công tác thi công khác (CPC: 513, 511, 515, 518) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 5163) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 5161, 5162) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC: 517) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) - Hoạt động môi giới thương mại |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC: 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) (CPC: 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC: 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC: 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy tính tiền (CPC: 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ gia dụng (CPC: 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (CPC: 622) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trừ gạo, thuốc lá, thuốc lào) (CPC: 631, 632) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC: 631) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa. Dịch vụ thông quan (CPC: 748) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (CPC: 642, 643) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC: 642, 643) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ dịch vụ kinh doanh vũ trường, bar) (CPC: 643) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm. Dịch vụ lập trình (CPC: 842, 8424) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy vi tính. Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống. Dịch vụ phân tích hệ thống. Dịch vụ thiết kế hệ thống (CPC: 841, 8421, 8422, 8423) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu. Dịch vụ chuẩn bị đầu vào. Dịch vụ xử lý dữ liệu và sắp xếp theo bảng. Dịch vụ xử lý dữ liệu khác (CPC: 843, 8431, 8432, 8439) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Thực hiện theo quy định tại Điều 11 Luật kinh doanh bất động sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) (CPC: 865) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 864, ngoại trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng CPC 86402) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nhượng quyền thương mại (CPC: 8929) |