0314921315 - Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Gỗ Cường Phát
| Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Gỗ Cường Phát | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CT TNHH TMDV XD GỖ CƯỜNG PHÁT | 
| Mã số thuế | 0314921315 | 
| Địa chỉ | 28/20A, Tổ 8, Khu Phố 6, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bạch Hữu Tài | 
| Điện thoại | 0394 922 910 | 
| Ngày hoạt động | 14/03/2018 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhang (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền giải trí; Sửa chữa ghe xuồng | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy - báo trộm | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội ngoại thất | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm. Bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mực in; Bán buôn phế liệu, Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE, bao bì nhựa, thùng car - ton; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu thiết bị ngành in, dăm bào, mùn cưa, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, nhựa PVC, than đá, bán buôn giấy, bột giấy | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiêt: Bán lẻ nhang, cỏ nhân tạo, xốp, tấm phim cách nhiệt | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ giữ xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hoá lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn theo hợp đồng | 
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thẩm tra kết cấu công trình dân dụng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn xây dựng; lập dự án đầu tư; Tư vấn thiết kế phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát phòng cháy chữa cháy; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế gian hàng hội chợ | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe cơ giới; Cho thuê xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - âm thanh - ánh sáng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tour du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: chăm sóc và duy trì cây cảnh quan cho nhà riêng và công cộng, công trình công cộng và bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ); thi công cảnh quan đô thị, trồng cây xanh cho công trình resort, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; Chăm sóc và trang trí hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; Thi công sân vườn, nhận chăm sóc theo định kỳ, cắt tỉa, bón phân, phun thuốc trừ sâu, cây có hoa, cây đại thụ, dây leo (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | 
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vật lý trị liệu | 
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |