0314934480 - Công Ty Cổ Phần Nông Sản Agriviet
Công Ty Cổ Phần Nông Sản Agriviet | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRIVIET AGRICULTURAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AGRIVIET AGRICULTURAL JSC |
Mã số thuế | 0314934480 |
Địa chỉ | 94-96 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 94-96 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Trung Hậu |
Điện thoại | 0937 096 468 |
Ngày hoạt động | 20/03/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, bán buôn gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả (nước ép nhàu;các loại rau, củ, quả khác)(không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu dừa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cốm nhàu, viên nhàu, bột nhàu; sản xuất hạt điều, hạt macca,ca cao,óc chó, hạnh nhân, các loại hạt dinh dưỡng khác; sản xuất thực phẩm chức năng; sản xuất bột thảo dược, bột finger root, cốm finger root, các loại bột từ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ và sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải, khẩu trang y tế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, bán buôn gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; chức năng, cốm nhàu, viên nhàu, bột nhàu; bán buôn hạt điều,hạt macca, ca cao,óc chó, hạnh nhân; bán buôn các loại hạt dinh dưỡng khác(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn khẩu trang vải, găng tay |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị nông nghiệp ,máy chế biến nông sản. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, than củi, than đá, than trấu, củi mùn, viên trấu ép (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn), Bán buôn viên nén gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu thô dùng làm mỹ phẩm, chế phẩm tắm gội, vệ sinh; Bán buôn phân bón, dầu cá, bột cá và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản; Bán buôn sim số, thẻ điện thoại, lúa giống; Bán buôn xà phòng (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu bột đá |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn cốm nhàu, viên nhàu, bột nhàu, nước ép nhàu, dầu dừa, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hạt điều, hạt macca,ca cao,óc chó, hạnh nhân, các loại hạt dinh dưỡng khác; bán buôn các loại rau, củ, quả; Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế, nước rửa tay sát trùng (chế phẩm sát trùng tay dạng gel hoặc dạng lỏng); Bán buôn viên nén vỏ hạt điều, viên nén gỗ, viên nén trấu; Bán buôn thức ăn gia súc; Bán buôn hạt bắp; Bán buôn bả đậu nành;Bán buôn cafe (hạt và bột), cafe hoà tan; Bán buôn hồi quế. Bán buôn hạt bắp, bã đậu nành. (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế, găng tay y tế, nước rửa tay sát trùng (chế phẩm sát trùng tay dạng gel hoặc dạng lỏng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che, kinh doanh trò chơi trẻ em, kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |