0315090889 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Red & Blue
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Red & Blue | |
---|---|
Tên quốc tế | RED & BLUE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RED & BLUE TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315090889 |
Địa chỉ | Số 11, Đường 69, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 11, Đường 69, Phường Cát Lái, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thanh Hoài |
Điện thoại | 0286 650 055 |
Ngày hoạt động | 05/06/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất bình chứa khí hóa lỏng, nồi hấp (bình áp suất), dụng cụ hóa hơi dùng cho khí hóa lỏng nhiệt độ thấp. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: sản xuất các thiết bị sấy, thiết bị chưng cất, thiết bị nuôi cấy, cánh khuấy đặc biệt trong ngành công nghiệp (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Chi tiết : Sản xuất xe điện ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết : Sản xuất mô tô điện , xe máy điện ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất ô tô điện ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất trạm sạc xe điện . |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì bình chứa khí hóa lỏng, nồi hấp (bình áp suất), dụng cụ hóa hơi dùng cho khí hóa lỏng nhiệt độ thấp. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ thiết kế, thi công xây dựng công trình nhà xưởng, nhà kho, văn phòng trong nhà máy (không cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị-nông thôn, quy hoạch phát triển ngành). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ thiết kế, thi công xây dựng công trình nhà xưởng, nhà kho, văn phòng trong nhà máy (không cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị-nông thôn, quy hoạch phát triển ngành). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và gia công cơ khí, tái chế phế thải, xị mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đóng cọc, làm móng công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn xe điện , ô tô điện , mô tô điện, xe máy điện . |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: ; Dịch vụ cung cấp phần mềm kỹ thuật |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất) ;Bán buôn trạm sạc xe điện ; Bán buôn pin và ắc quy (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến kỹ thuật; Dịch vụ thiết kế bản vẽ kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ, cụ thể: tư vấn chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực liên quan đến năng lượng, nhựa, bột, công nghiệp rượu, công nghệ thông tin, thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, bảo tồn năng lượng và lĩnh vực môi trường (Doanh nghiệp phải tuân thủ hướng dẫn của Bộ Khoa học và Công nghệ về nội dung và phương thức hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |