0315132225 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Citi Complex Hospitality
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Citi Complex Hospitality | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CITI COMPLEX HOSPITALITY INVESTMENT AND DEVELOPMENT SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0315132225 |
| Địa chỉ | Tầng Trệt, 2-4-6 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng Trệt, 2-4-6 Đồng Khởi, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Hữu Quý
Ngoài ra Nguyễn Hữu Quý còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 26/06/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến sản phẩm từ rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua; sản xuất gia vị, nước chấm, mù tạc và mù tạc; Sản xuất súp và nước xuýt; Sản xuất đồ ăn dinh dưỡng , sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ giải khát); bán buôn đồ uống có cồn. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và các sản phẩm liên quan |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô . |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh); hoạt động của các bến du thuyền |