0315447666 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật An Hà Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật An Hà Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HA PHAT ENGINEERING SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AHAPCO |
Mã số thuế | 0315447666 |
Địa chỉ |
502/59A Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 3, Phường Tân Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Văn Thành |
Điện thoại | 0909 732 689 |
Ngày hoạt động | 24/12/2018 |
Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển, thiết bị y tế, máy móc và thiết bị phục vụ ngành hàng hải, ngành điện, ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị an toàn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết kế, sản xuất các loại bảng hiệu, hộp đèn, đèn |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị - khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử và tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy – chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công lắp dựng các loại bảng hiệu, hộp đèn. Tháo dỡ, thi công các công trình ngầm dưới nước. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày, dép, mũ; dệt may da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn sách, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị tàu biển, thiết bị hàng hải, thiết bị cảng biển, thiết bị y tế, máy móc và thiết bị phục vụ ngành hàng hải, ngành điện, ngành công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm-đóng gói bao bì; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị an toàn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tàu cũ (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên vật liệu vật tư nông phẩm. Bán buôn thức ăn gia súc. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. HCM) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ phục vụ căn tin, dịch vụ ăn uống. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Định giá bất động sản. Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn để xây dựng quy trình kỹ thuật (quy trình đào tạo, quy trình hàn, quy trình quản lý chất lượng, quy trình kiểm định); Tư vấn đào tạo và phát triển nguồn nhân lực; Xem xét và đánh giá tài liệu kỹ thuật dầu khí; Tư vấn đánh giá, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật đóng tàu biển. Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; hệ thống điện, tự động hóa, công nghệ cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy; thiết bị điện, điện tử và tự động hóa cho các công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và tổng dự toán công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế hệ thống công trình điện. Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu. Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Quay phim, chụp hình dưới nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ ngành điện tử, điện lạnh, hàng hải. Môi giới thương mại. Thực hiện các công việc lặn khảo sát, kiểm tra các công trình dưới nước phục vụ xây dựng, giao thông, hàng hải, dầu khí. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cho thuê lại lao động) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục, đào tạo kỹ năng cho người lao động trong các ngành công nghiệp hàng hải, dầu khí. Dạy ngoại ngữ. Đào tạo nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |