0111 |
Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở) |
0114 |
Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở) |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở) |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở) |
0123 |
Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở) |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở) |
0125 |
Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở) |
0126 |
Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở) |
0127 |
Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở) |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở) |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở) |
0893 |
Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở) |
1072 |
Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở) |
1076 |
Sản xuất chè
(không hoạt động tại trụ sở) |
1077 |
Sản xuất cà phê
(không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở) |
1102 |
Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở) |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở) |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở) |
1311 |
Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở) |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không hoạt động tại trụ sở) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b,sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b,sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b,sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ
(không hoạt động tại trụ sở) |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không hoạt động tại trụ sở) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
(không hoạt động tại trụ sở) |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
(không hoạt động tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở) |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
(không hoạt động tại trụ sở) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở) |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ
(không hoạt động tại trụ sở) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không hoạt động tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(không hoạt động tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
(không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(không hoạt động tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
(không hoạt động tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không hoạt động tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng được khai thác từ năng lượng mặt trời |
3511 |
Sản xuất điện
chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ đấu giá tài sản) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm cơ khí, sản phẩm chống rỉ, chống mòn, làm bóng bề mặt kim loại. Bán buôn dụng cụ, trang thiết bị, nón mũ, quần áo bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; Bán buôn xe chữa cháy. Bán buôn mực bơm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp
chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động( nón, giày, áo, quần, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quy định số64/2009/QĐ-UBNDN ngày 31/07/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trêm địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND TPHCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn TpHCM và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu, hoá chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt.) (không hoạt động tại trụ sở) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quy định số64/2009/QĐ-UBNDN ngày 31/07/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trêm địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quy định số64/2009/QĐ-UBNDN ngày 31/07/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trêm địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, dầu gia công kim loại, dầu thủy lực, dầu bánh răng, dầu kéo dây, mỡ bôi trơn công nghiệp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh. Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |