0315886624 - Công Ty TNHH Sam Sung Steel Việt Nam

Công Ty TNHH Sam Sung Steel Việt Nam
Tên quốc tế SAM SUNG STEEL VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt SAM SUNG STEEL VIET NAM CO.,LTD
Mã số thuế 0315886624
Địa chỉ 48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Chu Quang Huy
Điện thoại 0888 888 158 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 09/09/2019
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Chi tiết: Xi, mạ, sơn tĩnh điện, sơn PVDF các loại kim loại, gia công, chế tạo các cấu kiện kim loại, nhà khung thép tiền chế. Sản xuất các loại nhôm thanh định hình, cốp pha nhôm, giá kệ hàng hóa bằng kim loại. Sản xuất linh phụ kiện inox phục vụ cho ngành cửa nhôm kính và mặt dựng nhôm kính. (Không hoạt động tại trụ sở)

Mã số thuế 0315886624 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 15:03, ngày 31/10/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(Không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(Không hoạt động tại trụ sở)
0610 Khai thác dầu thô
(Không hoạt động tại trụ sở)
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
(Không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(Không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở)
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(Không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(Không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(Không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(Không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(Không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(Không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(Không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(Không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(Không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(Không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(Không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
(Không hoạt động tại trụ sở)
1077 Sản xuất cà phê
(Không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(Không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(Không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(Không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
(Không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(Không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(Không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(Không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(Không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(Không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(Không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(Không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(Không hoạt động tại trụ sở)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(Không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(Không hoạt động tại trụ sở)
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(Không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(Không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
(Không hoạt động tại trụ sở)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(Không hoạt động tại trụ sở)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(Không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(Không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(Không hoạt động tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
(Không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(Không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(Không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(Không hoạt động tại trụ sở)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(Không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(Không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(Không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Xi, mạ, sơn tĩnh điện, sơn PVDF các loại kim loại, gia công, chế tạo các cấu kiện kim loại, nhà khung thép tiền chế. Sản xuất các loại nhôm thanh định hình, cốp pha nhôm, giá kệ hàng hóa bằng kim loại. Sản xuất linh phụ kiện inox phục vụ cho ngành cửa nhôm kính và mặt dựng nhôm kính. (Không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(Không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(Không hoạt động tại trụ sở)
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
(Không hoạt động tại trụ sở)
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
(Không hoạt động tại trụ sở)
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(Không hoạt động tại trụ sở)
2720 Sản xuất pin và ắc quy
(Không hoạt động tại trụ sở)
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
(Không hoạt động tại trụ sở)
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
(Không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(Không hoạt động tại trụ sở)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(Không hoạt động tại trụ sở)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
(Không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(Không hoạt động tại trụ sở)
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(Không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(Không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(Không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(Không hoạt động tại trụ sở)
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ đấu giá tài sản)
4631 Bán buôn gạo
(Không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
(trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển).
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Logistics. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không
5310 Bưu chính
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước.
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tân Định

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sự Kiện Tín Nghĩa

Mã số thuế:
Người đại diện: Đặng Thiện Minh Hiếu
Địa chỉ: Tầng 19, Khu Văn Phòng Tòa Nhà Indochina, Số 04 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Dịch Vụ Số

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa Nhà Indochina, Số 04 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Bất Động Sản Tiến Phát.

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Anh Dũng
Địa chỉ: 26 Mai Thị Lựu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Ngọc Ánh Spa

Mã số thuế:
Người đại diện: Lâm Thị Mỹ Ngọc
Địa chỉ: 85 Mai Thị Lựu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Sixbox Tea & Coffee

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Bảo Việt
Địa chỉ: 104/9A Mai Thị Lựu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thái An Khang

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hồng Minh Diễm
Địa chỉ: Đường Hương Lộ 6, Tổ 4, Ấp 5, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hà Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Phan Văn Quốc Thịnh
Địa chỉ: Số 221/Q2, Khu Phố 1, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Công Ty TNHH Viettom

Mã số thuế:
Người đại diện: Ryohei Tomura
Địa chỉ: Kcn An Phước, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Geumsan

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu
Địa chỉ: 84/1/42 Tổ 5, Khu Bàu Cá, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao Su - Nhựa An Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hòa An
Địa chỉ: Số 70, Khu Phố Tân Lập, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Arxus

Mã số thuế:
Người đại diện: Phan Hồ Nhựt
Địa chỉ: Số 9, Đường Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố Cầu Hang, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Điện Xuân Lộc 1
Công Ty Cổ Phần Điện Tái Tạo Miền Đông
Công Ty Cổ Phần Điện Tái Tạo Miền Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu An Nhiên

Mã số thuế:
Người đại diện: Vũ Ngọc Quân
Địa chỉ: 338/104, Tổ 92, Khu Phố 13, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam