0316136751 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Gia Mỹ
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Gia Mỹ | |
---|---|
Mã số thuế | 0316136751 |
Địa chỉ |
75B Bà Hom, Phường Phú Lâm, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Thu Thủy |
Điện thoại | 0944 434 815 |
Ngày hoạt động | 13/02/2020 |
Quản lý bởi | Bình Tây - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế : bông, băng, gạc, kim tiêm, dụng cụ y tế tiêu hao , bán buôn thuốc, bán buôn dược phẩm , hóa mỹ phẩm, mỹ phẩm, chất tẩy rửa, khẩu trang. Bán buôn nguyên liệu dược, tá dược. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị nhà bếp hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ bán buôn tủ, bàn, ghế văn phòng). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may sẵn từ bất kỳ nguyên liệu dệt nào, kể cả vải len như: chăn, túi ngủ, khăn trải giường, bàn hoặc bếp; Sản xuất các sản phẩm dệt may mặc như: màn, rèm, màn, ga trải giường, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, cờ, biểu ngữ, cờ hiệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào và gia công cắt ngọt gỗ, xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ (không cưa xẻ bào gỗ tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn Chi tiết: In lụa, in offset, in bao bì, in băng rôn, in banner, in kỹ thuật số và in kỹ thuật khác (Trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: sản xuất lò hỏa táng, lò đốt xác, thiết bị xử lý môi trường (không sản xuất tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị công nghiệp, thiết bị khoa học kỹ thuật, sản xuất các lò đốt chất thải, lò hỏa táng, sản xuất các máy móc hệ thống thiết bị xử lý chất thải, thiết bị xử lý khí thải, môi trường, sản xuất bồn chứa nước, bồn chứa nhiên liệu và ống dẫn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt lò hỏa táng, lắp đặt các linh kiện, hoàn thiện, vận hành lò hỏa táng. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4311 | Phá dỡ chi tiết: phá dỡ tòa nhà và công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng, đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đất đá |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Sửa chữa các bộ phận của ô tô; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa tấm chắn và cửa sổ; Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, Môi giới hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn rau, củ, quả trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn như bia, rượu mạnh; Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coco cola, pesi cola, nước cam, chanh, nước hoa quả khác...; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế : bông, băng, gạc, kim tiêm, dụng cụ y tế tiêu hao , bán buôn thuốc, bán buôn dược phẩm , hóa mỹ phẩm, mỹ phẩm, chất tẩy rửa, khẩu trang. Bán buôn nguyên liệu dược, tá dược. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị nhà bếp hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ bán buôn tủ, bàn, ghế văn phòng). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy camera quan sát, báo trộm, báo cháy, thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy in, vật tư ngành in và phụ tùng. Bán buôn thiết bị, vật liệu ngành in - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị nông, ngư nghiệp - Bán buôn máy bơm - máy nổ - máy phát điện - khoan bàn - dụng cụ cầm tay. Bán buôn máy móc lò đốt chất thải, thiết bị và phụ tùng phục vụ hỏa táng, lò hỏa táng.Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị nhà bếp, thiết bị công nghiệp, thiết bị khoa học kỹ thuật, máy móc thiết bị xử lý chất thải, thiết bị xử lý môi trường, bồn chứa nước, bồn chứa nhiên liệu và ống dẫn, máy móc, thiết bị giặt, máy móc thiết bị năng lượng tái tạo; Bán buôn máy xay cà phê, máy pha cà phê |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cừ tràm; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn bột trét tường, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh, gạch lát san, đá hoa cương, đá cranit, gạch ốp tường. Bán buôn gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim, que hàn, ống nhựa các loại. Bán buôn bù loong, ốc vít, con tán, đồng, nhôm. Bán buôn thiết bị nhà tắm - nhà vệ sinh, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa trải đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm sắt, thép; nhựa; sản phẩm cao su; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Bán buôn hóa chất nông nghiệp, phân bón, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn lò hỏa táng, lò đốt xác, thiết bị xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, gửi hàng; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê nhà trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán giải khát có khiêu vũ, quầy bar) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật), môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), đường dây và trạm biến áp. Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), đường dây và trạm biến áp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều). Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa hình công trình. Khảo sát địa chất công trình. Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, lập tổng dự toán công trình. Thiết kế trang trí nội - ngoại thất. |
7310 | Quảng cáo (Trừ hoạt động liên quan đến phát thanh truyền hình) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh văn phòng, căn hộ hoặc nhà riêng, nhà máy, cửa hàng, bệnh viện, các cơ quan và các công trình nhà đa mục đích và kinh doanh khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, bệnh viện, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy kỹ năng quản lý. |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |