0316543387 - Công Ty TNHH Năng Lượng Mới D.h.p
| Công Ty TNHH Năng Lượng Mới D.h.p | |
|---|---|
| Tên quốc tế | D.H.P NEW ENERGY COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | D.H.P NEW ENERGY | 
| Mã số thuế | 0316543387 | 
| Địa chỉ | Số 70/4/5/12, Kp 9, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Dương Văn Dụng | 
| Điện thoại | 0909 692 798 | 
| Ngày hoạt động | 16/10/2020 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, dầu nhờn, dầu thô chưa tinh chế; bán buôn xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa đã tinh chế; bán buôn các sản phẩm mỡ, dầu nhờn, nhớt đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | 
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 
| 1072 | Sản xuất đường | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1076 | Sản xuất chè | 
| 1077 | Sản xuất cà phê | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ dùng trong xây dựng | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà để ở theo yêu cầu, kể cả nhà cao tầng | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, bảo dưỡng đường bộ, thi công các công trình gắn với đường bộ, xây dựng cầu, hầm đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thoát nước, nhà máy xử lý nước thải; hồ chứa | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu | 
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ nhà và các công trình khác theo yêu cầu | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San, lấp và ủi mặt bằng; làm sạch mặt bằng xây dựng | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn; cửa cuốn; cửa tự động; dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, dầu nhờn, dầu thô chưa tinh chế; bán buôn xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa đã tinh chế; bán buôn các sản phẩm mỡ, dầu nhờn, nhớt đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt; Bán lẻ rau các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia thực phẩm và hàng nông sản, trồng trọt; bán lẻ thực phẩm sử dụng hàng ngày khác (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) | 
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô. Vận tải hành khách bằng taxi (kể cả đưa đón hành khách trong sân bay) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh; dịch vụ cho thuê xe ô tô con kèm người lái | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa, hành lý lên hoặc xuống tàu hỏa, ô tô và các phương tiện vận tải đường bộ khác (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; đóng gói hàng hóa để vận chuyển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |