0316550345 - Công Ty Cổ Phần Nhật Nam Group
Công Ty Cổ Phần Nhật Nam Group | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NAM GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHAT NAM GROUP |
Mã số thuế | 0316550345 |
Địa chỉ | 73 Phạm Thái Bường, Khu Phố Nam Long 1 , Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 73 Phạm Thái Bường, Khu Phố Nam Long 1, Phường Tân Hưng, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Nhật Nam |
Điện thoại | 0286 291 551 |
Ngày hoạt động | 21/10/2020 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ sản xuất vàng miếng) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1077 | Sản xuất cà phê |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1910 | Sản xuất than cốc (Không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất vật liệu composit (không hoạt động tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí, xi mạ |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí; sản xuất máy ozone, van điện tử, bơm định lượng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa thiết bị xử lý môi trường, sửa chữa máy bơm, máy thổi khí, bơm định lượng hóa chất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây chuyền sản xuất nước đóng chai (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Thi công xây dựng công trình dân dụng,công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. Đóng-ép cọc. Chuẩn bị mặt bằng. Khoan khai thác nước ngầm và xử lý nước. Nạo vét kênh mương, ao hồ, lòng sông, suối, cửa biển và cảng biển, trục vớt, cầu đường, kè, cảng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ thi công, lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp công nghiệp và sinh hoạt, nước thải, khí thải lò hơi, lò đốt rác; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sười và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa thiết bị cơ giới phục vụ công nông lâm nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản) (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng. Bán buôn thiết bị văn phòng (máy photocopy, máy đánh chữ, máy vi tính). Bán buôn thiết bị cơ giới phục vụ công nông lâm nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn sơn, vecni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn than (không hoạt động tại trụ sở) (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật, phế liệu, phế thải, dược phẩm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |