0316841792 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Minh Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH ANH IMPORT EXPORT SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH ANH IMPORT EXPORT SERVICES TRADING PRODUCTION CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316841792 |
| Địa chỉ |
160/73A Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Chanh |
| Điện thoại | 0934 004 779 |
| Ngày hoạt động | 05/05/2021 |
| Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, hạt điều; Hạt, quả có dầu; Hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Xuất khẩu, nhập khẩu cà phê, chè, hạt điều; Hạt, quả có dầu; Hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ trái cây; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê bột, cà phê hạt, cà phê lọc, chiết (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, hạt điều; Hạt, quả có dầu; Hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Xuất khẩu, nhập khẩu cà phê, chè, hạt điều; Hạt, quả có dầu; Hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mì, hạt ngũ cốc khác, bột mì (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trái cây tươi, trái cây sấy, trái cây ngâm đường các loại. Bán buôn thuỷ hải sản tươi sống, thuỷ hải sản đông lạnh; thuỷ hải sản sấy khô. Bán buôn gia vị các loại: bún khô, mì khô, dầu ăn, nước mắm các loại. Bán buôn các thực phẩm chức năng. Bán buôn các thực phẩm thông thường. Bán buôn các thực phẩm dinh dưỡng. Bán buôn chế xuất từ ngũ cốc tinh bột. Bán buôn các thực phẩm khác. Bán buôn hạt điều, hạt óc chó, hạt hạnh nhân, hạt maccadamia, hạt sachi và các loại hạt dinh dưỡng khác. Bán buôn dầu thực vật, và dầu các loại hạt. Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo, bánh kẹo làm từ hạt dinh dưỡng. Bán buôn thanh cua, chả cá, chả cua, chả tôm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm làm đẹp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |