0316863556 - Công Ty TNHH Thiết Kế Sản Xuất Dịch Vụ Vương Gia Phát
Công Ty TNHH Thiết Kế Sản Xuất Dịch Vụ Vương Gia Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | VUONG GIA PHAT SERVICES PRODUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VUONG GIA PHAT SERVICES PRODUCTION DESIGN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316863556 |
Địa chỉ |
16 Cây Keo, Phường Tam Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Sỹ Vương |
Điện thoại | 0966 505 788 |
Ngày hoạt động | 20/05/2021 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
chi tiết: Bán buôn vải,. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải,. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: bán buôn nhựa, dây bện, lưới |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội – ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đánh giá sự cố công trình xây dựng và lập phương án xử lý; Tư vấn chuyển giao công nghệ. Dịch vụ thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |