0316911087 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Imigao Global
Công Ty TNHH Tập Đoàn Imigao Global | |
---|---|
Tên quốc tế | IMIGAO GLOBAL GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | IMIGAO GLOBAL GROUP |
Mã số thuế | 0316911087 |
Địa chỉ |
Số 8 Đường 14, Cư Xá Chu Văn An, Phường Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Quý |
Điện thoại | 0283 882 378 |
Ngày hoạt động | 17/06/2021 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng; thực phẩm khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn hàng nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng; thực phẩm khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; văn phòng phẩm; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn nguyên phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn, Xuất nhập khẩu hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn, Xuất nhập khẩu phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn, Xuất nhập khẩu chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn, Xuất nhập khẩu cao su; - Bán buôn, Xuất nhập khẩu sợi dệt...; - Bán buôn, Xuất nhập khẩu bột giấy; (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)( không sản xuất và tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; Bán lẻ hàng nông sản; Bán lẻ thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng; Bán lẻ thực phẩm khác. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ nguyên phụ liệu may mặc và giày dép; Bán lẻ hàng lâm sản. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động báo chí) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (Nghị định số 52/2013/NĐ-CP và Nghị định số 09/2018/NĐ-CP) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động báo chí) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. Hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; (Điều 1 Nghị định 94/2021/NĐ-CP và Điều 31 Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức Hoạt động ca múa nhạc, biểu diễn nghệ thuật (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |