0316926319 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp An Thịnh Phát
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp An Thịnh Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THINH PHAT GENERAL TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN THINH PHAT GENERAL TRADING INVESTMENT JSC |
Mã số thuế | 0316926319 |
Địa chỉ |
255/47 Quốc Lộ 13, Khu Phố 1, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Cao Thị Tường Vi |
Điện thoại | 0979 309 913 |
Ngày hoạt động | 01/07/2021 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng như: cát, sỏi,đá; Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn, xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn, xuất nhập khẩu sơn và véc ni; Bán buôn, xuất nhập khẩu giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn, xuất nhập khẩu kính phẳng; Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn, xuất nhập khẩu ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít.. Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Trừ khai thác vàng, Không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy làm bột giấy, máy làm giấy và giấy bìa; máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; máy làm cao su mềm hoặc nhựa hoặc cho sản xuất sản phẩm của những nguyên liệu này (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại ; Tái chế phế liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt hệ thống chữa cháy, báo cháy tự động, chống sét và hệ thống quan sát, báo động điện tử, lắp đặt dây điện và thiết bị điện. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bàn, ghế, tủ văn phòng; phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp); dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; động cơ điện, máy biến thế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại và quặng kim loại(Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng như: cát, sỏi,đá; Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn, xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn, xuất nhập khẩu sơn và véc ni; Bán buôn, xuất nhập khẩu giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn, xuất nhập khẩu kính phẳng; Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn, xuất nhập khẩu ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít.. Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ: Đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; Thiết bị và vật liệu để tự làm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn,biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch,nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm, Ứng dụng công nghệ Thông tin vào sản xuất, kinh doanh |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin tổng hợp (Chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Bộ thông tin truyền thông) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại (trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, kiểm toán, tư vấn luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dich vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, kiểm toán, tư vấn luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế cơ điện – cơ điện công trình -Thiết kế cấp – thoát nước -Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt -Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thi công nội, ngoại thất. Tạo lập website, vẽ đồ họa; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: dịch vụ bảo vệ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Hoạt động vệ sinh thông thường cho: văn phòng, nhà máy, cửa hàng, các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |