0316950689 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Nhân Nghĩa
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Nhân Nghĩa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI NHAN NGHIA TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DAI NHAN NGHIA PRODUCTION AND TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316950689 |
| Địa chỉ | 25/3D Ấp Xuân Thới Đông 1, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 25/3D Ấp Xuân Thới Đông 1, Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Công Nghĩa |
| Điện thoại | 0984 380 679 |
| Ngày hoạt động | 10/08/2021 |
| Quản lý bởi | Huyện Hóc Môn - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Gia công ván lạng các loại, ép uốn cong định hình ván ép các loại, gia công đồ gỗ gia dụng. Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự. Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thờ. Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh. Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công bọc da nhân tạo và vải cho hàng mộc gia dụng (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Gia công ván lạng các loại, ép uốn cong định hình ván ép các loại, gia công đồ gỗ gia dụng. Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự. Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thờ. Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh. Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sơn gia công đồ gỗ gia dụng, gia công phủ Melamine phục vụ ngành gỗ.(không hoạt động tại trụ sở). |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn bỉm trẻ em, khăn ướt |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ván ép, ván MDF, ván PB, ván lạng các loại |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ súng đạn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, phế liệu phế thải kim loại và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |