0317071899 - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư XNK Tlc
| Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư XNK Tlc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TLC XNK INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TLC XNK INVESTMENT TRADING CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0317071899 | 
| Địa chỉ | Số 88 Đường Hàm Nghi, Khu Phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 
| Ngày hoạt động | 07/12/2021 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hoá chất tại trụ sở) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hoá chất tại trụ sở) | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) | 
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (trừ môi giới bất động sản) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |