0317695488 - Công Ty TNHH East-West Restaurant Concepts
| Công Ty TNHH East-West Restaurant Concepts | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EAST-WEST RESTAURANT CONCEPTS LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | EAST-WEST RESTAURANT CONCEPTS |
| Mã số thuế | 0317695488 |
| Địa chỉ | Tầng 6 Tháp Golden House, Tòa Nhà Sunwah Pearl, Số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 6 Tháp Golden House, Tòa Nhà Sunwah Pearl, Số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Thái Phi Đán
Ngoài ra Thái Phi Đán còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0283 512 735 |
| Ngày hoạt động | 22/02/2023 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn gia vị, bánh phở, phở gói, thực phẩm đông lạnh; bán buôn cà phê; bán buôn kem, thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn rau, quả chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0126 | Trồng cây cà phê Chi tiết: Trồng các loại cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: như nước dùng phở, thịt nướng, hải sản tươi sống, chế biến hải sản các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau, quả lên men (đồ chua) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất sữa chua, chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa như sản xuất bột kem, chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đặc tiệt trùng, sữa diệt khuẩn |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất thức ăn tráng miệng, bánh phở, sản xuất các loại bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tơi, bánh mì và bánh cuốn |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Chế biến ca cao, socola |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: sản xuất bánh phở, phở gói |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Chế biến thực phẩm và thực phẩm công nghệ (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị phở, nước súp phở, sản xuất thực phẩm khác: rang và lọc cà phê, sản xuất các sản phẩm cà phê; sản xuất các loại trà dược thảo |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phần cứng và phần mềm máy vi tính (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, đại lý bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn gia vị, bánh phở, phở gói, thực phẩm đông lạnh; bán buôn cà phê; bán buôn kem, thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn rau, quả chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điều, xì gà, các sản phẩm thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ làm bếp; Bán buôn sách, báo; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; chưa được phân vào đâu như: Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh; Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy pha cà phê, máy rang cà phê, máy xay cà phê; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn Chất tẩy rửa nhà vệ sinh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gia vị, bánh phở, phở gói, thực phẩm đông lạnh, cà phê bột, cà phê hòa tan, chè (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: nhượng quyền dịch vụ ăn uống. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn khoa học, kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử - tin học |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho, trung tâm thương mại |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |