0318637834 - Công Ty TNHH Hệ Thống Thiết Bị Công Nghiệp Ais
| Công Ty TNHH Hệ Thống Thiết Bị Công Nghiệp Ais | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AIS INDUSTRIAL EQUIPMENT SYSTEMS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | AIS EQUIPMENT CO., LTD |
| Mã số thuế | 0318637834 |
| Địa chỉ | 103B Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 103B Âu Cơ, Phường Hòa Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | La Mẫn Huê |
| Điện thoại | 0931 774 611 |
| Ngày hoạt động | 23/08/2024 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 11 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Buôn bán dây chuyền sản xuất, máy và thiết bị công nghiệp, phụ kiện máy, thiết bị nâng hạ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy. |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa) |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các loại thiết bị công nghiệp và thiết bị trường học; gang, thép, ống thép, khoáng sản; thiết bị nâng hạ. |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, sửa chữa các loại thiết bị công nghiệp và thiết bị trường học |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy tính, linh kiện máy tính, đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, phần mềm tin học |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: và đồ dùng nội thất tương tự |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn - Sản xuất các thiết bị hệ thống an ninh - Sản xuất các đồ dùng văn phòng phẩm. |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị máy và thiết bị trường học; - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan ; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực ; - Sửa chữa van ; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu ; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại ; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại ; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác ; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy luyện kim |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Ô tô chở khách loại trên 9 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán thảm trải sàn, dụng cụ thể thao, phụ kiện vòi, bàn ghế văn phòng; - Buôn bán hàng đồ chơi trẻ em (trừ các loại đồ chơi Nhà nước cấm); - Buôn bán hàng thiết bị trường học; - Kinh doanh trang thiết bị y tế; - Bán buôn máy tính, linh kiện máy tính, đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, phần mềm tin học; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán dây chuyền sản xuất, máy và thiết bị công nghiệp, phụ kiện máy, thiết bị nâng hạ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vật tư, kim loại đen, kim loại màu (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn các thiết bị cứu hộ cứu nạn - Bán buôn phân bón; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn thiết bị hệ thống an ninh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |