0319097194 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Loại Ánh Hồng

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Loại Ánh Hồng
Mã số thuế 0319097194
Địa chỉ 677/160, Kp4, Nguyễn Ảnh Thủ , Phường Tân Thới Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Ánh Hồng
Ngành nghề chính Bán buôn gạo

(không hoạt động tại trụ sở)

Mã số thuế 0319097194 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 07:35, ngày 10/08/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở)
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở)
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
(không hoạt động tại trụ sở)
1077 Sản xuất cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng); Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc nửa đá quý, hoặc kim loại quý tổng hợp vá đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác; Sản xuất đá quý và đá bán quý, bao gồm đá công nghiệp và đá quý hoặc bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo; đá quý thiên nhiên các loại; Sản xuất, gia công ngọc trai, ngọc trai nhân tạo; Sản xuất, gia công kim cương (trừ sản xuất vàng miếng)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất móc áo; sản xuất băng keo các loại.
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ trang sức; Bán buôn đồ trang sức bằng bạc và kim loại quý.
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành kim hoàn
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn bạc và kim loại quý; Bán buôn kim cương, kim loại quý các loại (trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn sản phẩm từ nhựa; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn móc áo - Bán buôn các sản phẩm bằng đá quý; Bán buôn đá quý; bán buôn đá quý thiên nhiên các loại; Bán buôn ngọc trai các loại.
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng); Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý đồ trang sức
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản)
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm định kim cương và đá quý. Dịch vụ kiểm định vàng, bạc, kim loại quý khác, đá bán quý. Dịch vụ kiểm định ngọc trai và ngọc trai nhân tạo.
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu ngành kim hoàn

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tân Thới Hiệp

Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Gia Hân

Mã số thuế:
Người đại diện: Võ Thị Diễm Hương
Địa chỉ: 353/14/17 Đường Ht 13, Phường Tân Thới Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Và Dịch Vụ Led Ndt

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Văn Dương
Địa chỉ: 235/21/17 Trương Thị Hoa, Khu Phố 18, Phường Tân Thới Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Truyền Thông De Amour

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Oanh
Địa chỉ: Số 313/51, Đường Nguyễn Thị Kiểu, Phường Tân Thới Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đoàn Khang

Mã số thuế:
Người đại diện: Đoàn Văn Khang
Địa chỉ: Số 44/3A13 Đường Tth10, Khu Phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nông Nghiệp An Nông Farm

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn An Khang
Địa chỉ: 1974/5 Quốc Lộ 1A, Tổ 14, Khu Phố 2, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn gạo

Công Ty TNHH Trí Việt Furniture

Mã số thuế:
Người đại diện: Vũ Thọ Việt
Địa chỉ: Thôn Kiều, Xã Liên Bão, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Quốc Tế Charm Vit Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng
Địa chỉ: Số 2, Ngách 575/22 Đường Kim Mã, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tht Kinh Bắc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiến
Địa chỉ: Thôn Lộ Bao, Xã Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Ttkt Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đăng Thảo
Địa chỉ: Xóm Giữa, Thôn Dương Húc, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Vista Global Ventures

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm
Địa chỉ: Số 23 Ngõ Gia Tụ B, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Xanh Hà Nội

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Thước
Địa chỉ: Số Nhà 8, Ngách 63/180/104 Tổ Dân Phố 3 Phú Mỹ, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Ngọc Lan

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Tiến Dũng
Địa chỉ: 35A Phủ Doãn, Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Việt Trung

Mã số thuế:
Người đại diện: Phan Quốc Tuấn
Địa chỉ: Z4-29, T1, Tttm Leparc By Gamuda, Phường Yên Sở, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Bbc Hà Nội

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Ngọc Tuyến
Địa chỉ: Số 3, Tổ 9B, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Hnt

Mã số thuế:
Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn
Địa chỉ: 29 Nghi Tàm, Phường Tây Hồ, Tp Hà Nội, Việt Nam