0111
Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa mì và trồng lúa nước. (không hoạt động tại trụ sở)
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt. (không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản thủy sản. (không hoạt động tại trụ sở)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, bảo quản rau, hoa, quả; nông sản, nông sản sơ chế; lương thực (trừ chế biến thực phẩm tươi sống).( Không hoạt động tại trụ sở)
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở)
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở)
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở)
1311
Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở)
1312
Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở)
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở)
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở)
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở)
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở)
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) .(không hoạt động tại trụ sở)
1811
In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm dệt, may, đan)
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm .(không hoạt động tại trụ sở)
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở)
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở)
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở)
3012
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)
4101
Xây dựng nhà để ở
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước,sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản, hàng hóa)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) .( không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, khẩu trang y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
4690
Bán buôn tổng hợp (Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (không hoạt động tại trụ sở)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629
Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ)
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, đất; kinh doanh văn phòng cho thuê
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7911
Đại lý du lịch
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác