0319138651 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Aht
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Aht | |
---|---|
Tên quốc tế | AHT IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AHT IMPORT EXPORT TRADING JSC |
Mã số thuế | 0319138651 |
Địa chỉ |
542 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Thới Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Ngọc Anh |
Điện thoại | 0982 241 888 |
Ngày hoạt động | 03/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, hoa quả tươi; Bán buôn chè; Bán buôn, xuất nhập khẩu đường; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê. Bán buôn, xuất nhập khẩu mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ hải sản; Chế biến và bảo quản thuỷ hải sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thuỷ hải sản khô; Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thủy sản khác (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến nông sản; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá và trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu hạt tiêu, hạt điều; Bán buôn, xuất nhập khẩu hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng nông sản khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, hoa quả tươi; Bán buôn chè; Bán buôn, xuất nhập khẩu đường; Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê. Bán buôn, xuất nhập khẩu mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống không có cồn. Bán buôn, xuất nhập khẩu rượu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng may mặc. Bán buôn, xuất nhập khẩu giày dép. Bán buôn, xuất nhập khẩu quần áo thể thao. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ phụ kiện may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn, xuất nhập khẩu thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng cho gia đình. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn, xuất nhập khẩu nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). Bán buôn, xuất nhập khẩu xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn, xuất nhập khẩu dược phẩm, dụng cụ y tế. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia; Bán lẻ các loại nước giải khát; Bán lẻ nước khoáng và nước suối thiên nhiên |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu: bưởi, chanh, cam, xoài, mít, sầu riêng, thanh long, chuối, khoai lang và các loại trái cây, hạt tiêu, hạt điều, ca cao, và nông sản khác (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |