0500441845 - Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ I Hà Tây
Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ I Hà Tây | |
---|---|
Tên quốc tế | HATAY ROAD MANAGEMENT AND CONTRUCTION ROAD OVERLAND JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HT ROAD.,JSC |
Mã số thuế | 0500441845 |
Địa chỉ |
Km15, Quốc Lộ 6A, Phường Yên Nghĩa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phùng Tuấn Minh |
Điện thoại | 0243 382 441 |
Ngày hoạt động | 25/07/2008 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Quản lý, khai thác, sửa chữa thường xuyên, sửa chữa vừa: Cầu ,đường bộ và các công trình phụ trợ giao thông ( nhà cửa, trạm, bến bãi) Xây dựng các công trình giao thông, cấp thoát nước Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Xây dựng công trình văn hóa, thủy lợi, cầu cảng Đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Quản lý, khai thác, xây dựng, sửa chữa công trình đường thủy và các công trình phụ trợ đường thủy nội địa ( biển báo, nhà cửa, trạm, bến, bãi) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác vật liệu phục vụ trong lĩnh vực xây dựng giao thông |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện bê tông xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công các cấu kiện sắt thép,..v,v …cho giao thông và xây dựng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm xây dựng giao thông kiến trúc; Sản xuất gia công các cấu kiện sắt thép cho giao thông và xây dựng; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Quản lý, khai thác, sửa chữa thường xuyên, sửa chữa vừa: Cầu ,đường bộ và các công trình phụ trợ giao thông ( nhà cửa, trạm, bến bãi) Xây dựng các công trình giao thông, cấp thoát nước Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Xây dựng công trình văn hóa, thủy lợi, cầu cảng Đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Quản lý, khai thác, xây dựng, sửa chữa công trình đường thủy và các công trình phụ trợ đường thủy nội địa ( biển báo, nhà cửa, trạm, bến, bãi) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công xây dựng san lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Duy tu duy trì Điện chiếu sáng cầu đường bộ Quản lý duy tu vận hành Đèn tín hiệu giao thông |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe ô tô và xe có động cơ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư và vật liệu dùng trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi và lưu trữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Gác chắn đảm bảo ATGT nơi đường bộ cắt ngang qua đường sắt; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Quản lý thu phí vượt sông, qua phà; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý thu phí qua cầu đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ và lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng giao thông, xây dựng dân dụng Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Đảm bảo giao thông khi có thiên tai địch họa xảy ra |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường |