0500480139 - Công Ty Cổ Phần Trang Viên Sơn
Công Ty Cổ Phần Trang Viên Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG VIEN SON JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TVS., JSC |
Mã số thuế | 0500480139 |
Địa chỉ | Số 5, Ngõ 135, Phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 5, Ngõ 135, Phố Đội Cấn, Phường Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Văn Tiếp |
Điện thoại | 0242 322 537 |
Ngày hoạt động | 25/04/2006 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Kinh doanh các khu thể thao, vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); Đầu tư kinh doanh du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch trang trại; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Đầu tư sản xuất, kinh doanh trang trại, chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản, cây, sinh vật cảnh; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Sản xuất, chế biến thức ăn chăn nuôi. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Thi công lắp đặt điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Thi công lắp đặt nước; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Đầu tư xây dựng và tôn tạo các công trình di tích lịch sử và công trình văn hóa; |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Kinh doanh thức ăn chăn nuôi; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Kinh doanh lương thực, thực phẩm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh hàng lưu niệm, sinh vật cảnh; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); Kinh doanh nhà hàng; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Đầu tư kinh doanh bất động sản; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Kinh doanh các khu thể thao, vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); Đầu tư kinh doanh du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch trang trại; |