0801344683 - Công Ty TNHH Khs E&C Vina
Công Ty TNHH Khs E&C Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | KHS E&C VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHS E&C VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801344683 |
Địa chỉ |
Ch 1621 Tháp G – Tòa C2 D’capitale, Số 119 Đường Trần Duy Hư, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Đình Thạo |
Điện thoại | 0246 295 547 |
Ngày hoạt động | 04/01/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885), chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885), chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885), chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), chi tiết: Xây dựng nhà để ở. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), chi tiết: Xây dựng nhà không để ở. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513), chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511), chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511); Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp đặt và lắp dựng (CPC 516), chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp đặt và lắp dựng (CPC 516), chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514), chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. - Công tác lắp đặt và lắp dựng (CPC 516), chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517), chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các dịch vụ cho thuê có người điều khiển liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụn (CPC 518). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa theo quy định pháp luật (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa theo quy định pháp luật (CPC 631, 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) (không bao gồm: Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định pháp luật. |