2400411953 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Minh
Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | HA MINH GROUP LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HAMINHGROUP.LTD |
Mã số thuế | 2400411953 |
Địa chỉ |
Tầng 7, Tòa Nhà 477 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Giang |
Điện thoại | 0243 636 911 |
Ngày hoạt động | 04/11/2008 |
Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, hồ sơ tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi. Tư vấn đầu tư: tư vấn lập dự án các công trình; Tư vấn quản lý dự án các công trình thuộc lĩnh vực dân dụng, thủy lợi, thủy ddienj, giao thông, công nghiệp, văn hóa, thể thao, cấp thoát nước và môi trường; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu xây lắp, lắp đặt thiết bị đối với công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn thiết kế các công trình : quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp đến cấp II, công trình thủy lợi, giao thông, đường bộ đến cấp I, cầu đến cấp III, đường dây tải điện đến cấp IV. Tư vấn giám sát các công trình xây dựng gồm: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp đến cấp II, công trình giao thông đến cấp III, công trình thủy lợi đến cấp III, công trình tải điện và trạm biến áp đến 35 Kv, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đê kè và kênh mương. Thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sửa chữa thiết bị cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, tin học viễn thông, thiết bị cấp thoát nước;. Sản xuất các sản phẩm kim khí, cơ khí, nhà thép tiền chế.. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Gia công, sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa máy, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, tin học viễn thông, thiết bị cấp thoát nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt thiết bị cơ khí lắp đặt thiết bị điện lạnh, thiết bị cấp thoát nước; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thi công nền móng các công trình xây dựng. Thi công chống mối mọt các công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt thiết bị điện lắp đặt thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, tin học viễn thông |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, vườn hoa, cây trang trí công trình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán thiết bị điện tử, tin học viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, tin học viễn thông, thiết bị cấp thoát nước; mua bán các sản phẩm kim khí, cơ khí, nhà thép tiền chế.. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than – chất đốt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: . Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, dịch vụ vui chơi giải trí và dịch vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, hồ sơ tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi. Tư vấn đầu tư: tư vấn lập dự án các công trình; Tư vấn quản lý dự án các công trình thuộc lĩnh vực dân dụng, thủy lợi, thủy ddienj, giao thông, công nghiệp, văn hóa, thể thao, cấp thoát nước và môi trường; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu xây lắp, lắp đặt thiết bị đối với công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn thiết kế các công trình : quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp đến cấp II, công trình thủy lợi, giao thông, đường bộ đến cấp I, cầu đến cấp III, đường dây tải điện đến cấp IV. Tư vấn giám sát các công trình xây dựng gồm: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp đến cấp II, công trình giao thông đến cấp III, công trình thủy lợi đến cấp III, công trình tải điện và trạm biến áp đến 35 Kv, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đê kè và kênh mương. Thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe máy. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. |