2500280581 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Long
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Long | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2500280581 |
| Địa chỉ | Phố Ba Đê, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Phố Ba Đê, Xã Liên Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Tráng |
| Điện thoại | 0211 864 419 |
| Ngày hoạt động | 17/07/2007 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Mua bán, ký gửi hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Khai thác quặng bôxít; Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác + Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; + Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; + Hoạt động khoan thử và đào thử; |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom nhựa công nghiệp, săm lốp ô tô, xe máy bao bì sản phẩm vải công nghiệp, xăng, dầu, nhớt các chất phụ gia dầu mỏ và các loại chất thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý nhựa công nghiệp săm lốp ô tô, xe máy bao bì sản phẩm vải công nghiệp, xăng, dầu, nhớt các chất phụ gia dầu mỏ và các loại chất thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất, tái chế đồ nhựa, sản xuất các phụ gia dầu mỏ |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp điện đến 35KV |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình các loại; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, gas, khí hóa lỏng và các sản phẩm có liên quan; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại mầu, kết cấu thép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế liệu kim loại (không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Máy móc, thiết bị, phương tiện hỏng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành |