3502544111 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khải Trung
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khải Trung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHAI TRUNG INVESTMENT DEVELOPING CORPORATION |
| Tên viết tắt | KHAI TRUNG IDC CORP. |
| Mã số thuế | 3502544111 |
| Địa chỉ | Số 60 Hoàng Văn Thụ, Phường 7, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 60 Hoàng Văn Thụ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Anh Tuấn |
| Điện thoại | 0934 190 678 |
| Ngày hoạt động | 17/04/2025 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
chi tiết: Thiết kế đồ họa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong các khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng kế cấu hạ tầng công trình; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý mua bán,ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản, mua bán thực phẩm, công nghệ phẩm; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả , cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn, đồ uống không có cồn. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt may khác. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư các loại phục vụ các ngành công nghiệp, dịch vụ, dầu khí, hàng hải, đóng tàu... |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật tư ngành nước (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động(Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm định dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn đầu tư xây dựng; Định giá xây dựng |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế đồ họa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, công nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị cơ khí; Cho thuê container |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; Kinh doanh dịch vụ hội chợ, triễn lãm thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |