3600298954 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đồng Nai
| Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đồng Nai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONGNAI IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | DONIMEX | 
| Mã số thuế | 3600298954 | 
| Địa chỉ | Đường 9 Kcn Biên Hòa 1, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Đường 9 Kcn Biên Hòa 1, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Trung | 
| Điện thoại | 0251 882 644 | 
| Ngày hoạt động | 01/02/2008 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê, chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng nông sản. | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải đường bộ. | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải đường bộ. | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán nông sản, lâm sản. | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê, chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: không cồn. | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, điện tử, thiết bị điện công nghiệp và dân dụng, hàng trang trí nội thất. | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị công nghệ thông tin. | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và trang thiết bị văn phòng. | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiêt: Bán buôn vật liệu xây dựng. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành công nghiệp.Bán buôn phân bón | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán lẻ rau, quả; - Bán lẻ cà phê, chè; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (không hoạt động bến thủy nội địa tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp. | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa. | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về công nghệ thông tin. | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh chợ, nhà xưởng, văn phòng cho thuê, kho, bãi, bến cảng sông. Quản lý kho hàng. | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo về công nghệ thông tin. | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa máy móc thiết bị công nghệ thông tin và văn phòng./. |