3600510960 - Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.s.a
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.s.a | |
---|---|
Tên quốc tế | AMPHARCO U.S.A PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AMPHARCO U.S.A |
Mã số thuế | 3600510960 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Xuân Nhạn |
Điện thoại | 0251 356 620 |
Ngày hoạt động | 15/12/2008 |
Quản lý bởi | Đồng Nai - Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất, dược phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, mỹ phẩm. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chiết xuất dược thảo. Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khăn lau và khăn giấy vệ sinh (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất tinh dầu xịt phòng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất, dược phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, mỹ phẩm. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán dược phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, mỹ phẩm. - Mua bán, xuất nhập khẩu nguyên liệu sản xuất dược, hoá mỹ phẩm, máy móc, phụ tùng, trang thiết bị bao bì ngành dược. - Mua bán nguyên liệu dược và trang thiết bị y tế thông thường, nguyên liệu thực phẩm chức năng. - Bán buôn sản phẩm khăn lau và khăn giấy vệ sinh. - Xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thành phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, mỹ phẩm (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) - Bán buôn thực phẩm chức năng. - Bán buôn tinh dầu xịt phòng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (riêng máy móc, thiết bị y tế phải thực hiện theo Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/06/2011 của Bộ Y Tế). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, mặt bằng, văn phòng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật tài chính, kế toán kiểm toán, tư vấn thiết kế khảo sát xây dựng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm nghiệm và thử nghiệm lâm sàng tương đương sinh học. Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. |