3600633289 - Công Ty TNHH Bu Hung
| Công Ty TNHH Bu Hung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BU HUNG CO., LTD | 
| Tên viết tắt | B H | 
| Mã số thuế | 3600633289 | 
| Địa chỉ | Số 45C, Ấp Thọ Bình, Xã Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Thị Kim Thoa | 
| Điện thoại | 0251 373 185 | 
| Ngày hoạt động | 29/04/2003 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản xuất khẩu (chỉ làm công đoạn phơi sấy, hấp tiệt trùng, đóng gói xuất khẩu) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản xuất khẩu (chỉ làm công đoạn phơi sấy, hấp tiệt trùng, đóng gói xuất khẩu) | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến sản phẩm rau quả và trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không hoạt động tại trụ sở) | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |