3600678321 - Công Ty Cổ Phần Nhất Nam
Công Ty Cổ Phần Nhất Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NAM JOINT - STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHANACO |
Mã số thuế | 3600678321 |
Địa chỉ |
Đường Số 9, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Văn Bình |
Điện thoại | 0251 383 614 |
Ngày hoạt động | 01/07/2004 |
Quản lý bởi | Đồng Nai - Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Trồng hoa kiểng |
Ngành nghề chính |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ, ván (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Trồng hoa kiểng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ, ván (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc các loại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( Không hoạt động tại trụ sở) (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện ( Không hoạt động tại trụ sở) (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( Không hoạt động tại trụ sở) (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa kiểng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu bia, nước giải khát các loại (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (Trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ - BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh bến thủy nội địa ( Không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cân xe, cân hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kinh doanh địa ốc (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |