3600797488 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Tiến Tới
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Tiến Tới | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN TIEN TOI PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3600797488 |
| Địa chỉ | 13B-B1, Tổ 10, Kp 11, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam 13B-B1, Tổ 10, Kp 11, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Quang Thành |
| Điện thoại | 0908 206 350 |
| Ngày hoạt động | 17/03/2006 |
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Không chứa hàng tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa PVC, UPVC, HDPE, PP-R; ống nối, khớp nối các loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết : Xử lý thức ăn dư thừa, xác bã hữu cơ trong chăn nuôi và trong công nghiệp (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ9-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (Không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa gia dụng và công nghiệp. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt thùng, nhớt hộp (Không chứa hàng tại trụ sở) Bán buôn chất đốt ( mùn cưa, dâm bào, vỏ trấu, dâm gỗ) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón, hóa chất , Bán buôn phế liệu các loại (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |