3600810410 - Công Ty TNHH TM – DV Yến Kim Việt
| Công Ty TNHH TM - DV Yến Kim Việt | |
|---|---|
| Tên viết tắt | YKV CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3600810410 |
| Địa chỉ |
Văn Phòng Giao Dịch: 193D, Đường Phùng Hưng, Khu Phố Long Đứ, Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Dung |
| Điện thoại | 0937 021 055 |
| Ngày hoạt động | 06/06/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
: Gia công hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) : Gia công hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hoá (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn hàng nông sản (trừ hạt điều, bông vải) (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm : Sâm, nấm linh chi, chè, nguyên phụ liệu ngành chế biến thực phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn chăn, màn, ga trải giường, hàng dệt khác và đồ bảo hộ lao động |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị ngành xây dựng, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thực phẩm |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn kim khí điện máy (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh : Mua bán các phụ kiện hàng may mặc |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ mỹ phẩm |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán : Môi giới thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |