3600885617 - Công Ty TNHH Huỳnh Gia Phúc
| Công Ty TNHH Huỳnh Gia Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUYNH GIA PHUC COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HUYNH GIA PHUC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3600885617 |
| Địa chỉ | Số D490, Đường Hoàng Bá Bích, Tổ 10, Khu Phố 4, Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Số D490, Đường Hoàng Bá Bích, Tổ 10, Khu Phố 4, Phường Long Bình, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Quang Huy
Ngoài ra Lê Quang Huy còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0913 927 075 |
| Ngày hoạt động | 23/04/2007 |
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò : (không chăn nuôi tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng (không chăn nuôi tại trụ trụ sở). |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng : (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Kinh doanh dưới 09 phòng) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản ((chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |