3600974698 - Doanh Nghiệp Tư Nhân An Khang Thịnh
| Doanh Nghiệp Tư Nhân An Khang Thịnh | |
|---|---|
| Tên viết tắt | DNTN AN KHANG THỊNH | 
| Mã số thuế | 3600974698 | 
| Địa chỉ | 
Số 8, Kp 3, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Bình | 
| Điện thoại | 0971 696 867 | 
| Ngày hoạt động | 01/02/2008 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm; phù hợp với quy hoạch và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và phù hợp với quy hoạch, không chứa hàng tại trụ sở).  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường).  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm).  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn trang trí nội thất.  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn than đá. (không chứa than đá tại trụ sở)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở).  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bột giấy, giấy tái chế, xỉ than. Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường).  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi).  |