3601018487 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Quảng Lợi
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Quảng Lợi | |
|---|---|
| Tên viết tắt | PQL |
| Mã số thuế | 3601018487 |
| Địa chỉ | F12, Cư Xá Phúc Hải, Kp4, Phường Tân Phong, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam F12, Cư Xá Phúc Hải, Kp4, Phường Tân Triều, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Dương Trường Giang |
| Điện thoại | 0934 098 179 |
| Ngày hoạt động | 06/05/2008 |
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa : Sản xuất bao bì từ giấy, bìa. Sản xuất giấy bìa (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (in xuất bản phẩm phải có giấy phép) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa : Sản xuất gạch chịu lửa (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : Sản xuất kết cấu thép (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không sửa chữa tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không lắp đặt tại trụ sở) |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá : Sản xuất nước đá (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa rác tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại : Vận chuyển chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại (chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại : Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy. Sản xuất phân hữu cơ truyền thống, phân vi sinh (không sản xuất, xử lý. Không dùng để cấp điện sản xuất, xử lý tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại : Xử lý chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại (chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3830 | Tái chế phế liệu : Súc rửa, tái chế thùng phuy. Tái chế dầu nhớt, mỡ phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thủy lợi. Xây dựng công trình xử lý nước thải, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Xây dựng công trình xử lý khí thải |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Xây dựng công trình cấp thoát nước |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm : Bán buôn máy tính, linh kiện máy tính |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn hàng điện tử, điện thoại |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn củi, mùn cưa (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường), hóa chất (phải thực hiện theo thông tư số 12/2006/TT-BCN, ngày 22/12/2006 của Bộ Công nghiệp) (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính : Sản xuất phần mềm tin học (trừ phần mềm kế toán, kiểm toán) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật : Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu : Tư vấn về môi trường |